
Giá Ethereum Name Service (ENS)
$13.44
Giá Ethereum Name Service (ENS) hôm nay
Giá live của Ethereum Name Service hiện là 13.44 USD. Trong 24 giờ qua, khối lượng giao dịch của Ethereum Name Service ghi nhận ở mức 100,036,878.52 USD, tăng 1.63%. Giá hiện tại đã giảm 0% so với mức cao nhất 7 ngày qua là 83.40 USD, và tăng 6.69% so với mức thấp nhất 7 ngày qua là - USD. Với nguồn cung lưu thông là 100,000,000.00 Ethereum Name Service, vốn hóa của Ethereum Name Service hiện ở mức 976,931,831.00 USD, tăng 2.15% trong 24 giờ qua. Ethereum Name Service hiện xếp thứ #99 về vốn hóa thị trường trong số các đồng crypto.
Dữ liệu thị trường Ethereum Name Service (ENS)
Vốn hóa
$479M
Khối lượng 24h
$100M
Nguồn cung lưu thông
35.6M ENS
Nguồn cung tối đa
--
Vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn
$1.3B
Chỉ báo thanh khoản
20.88%
Về
Tỷ giá
Bảng xếp hạng
Câu hỏi thường gặp
Về Ethereum Name Service (ENS)
Làm thế nào để mua Ethereum Name Service (ENS)?
Bạn có thể mua Ethereum Name Service (ENS) trên các CEX, DEX hoặc ví crypto được hỗ trợ, mặc dù nó chưa được niêm yết trên BingX. Xem hướng dẫn Cách mua Ethereum Name Service để biết chi tiết. Đăng ký tài khoản BingX để là người đầu tiên giao dịch ENS khi token này lên sàn.
Ethereum Name Service (ENS) is a cryptocurrency and operates on the Ethereum platform. Ethereum Name Service has a current supply of 100,000,000 with 32,835,323.58972146 in circulation. The last known price of Ethereum Name Service is 26.51187753 USD and is down -3.41 over the last 24 hours. It is currently trading on 293 active market(s) with $172,216,134.40 traded over the last 24 hours. More information can be found at https://ens.domains/.
Nguồn thông tin
Bộ chuyển đổi giá Ethereum Name Service (ENS)
- ENS sang USD1 ENS = $ 13.45
- ENS sang VND1 ENS = ₫ 351,641.52
- ENS sang EUR1 ENS = € 11.50
- ENS sang TWD1 ENS = NT$ 396.29
- ENS sang IDR1 ENS = Rp 219,286.72
- ENS sang PLN1 ENS = zł 48.85
- ENS sang UZS1 ENS = so'm 168,572.87
- ENS sang JPY1 ENS = ¥ 1,987.63
- ENS sang RUB1 ENS = ₽ 1,051.95
- ENS sang TRY1 ENS = ₺ 543.67
- ENS sang CNY1 ENS = ¥ -
- ENS sang THB1 ENS = ฿ 434.37
- ENS sang UAH1 ENS = ₴ 562.34
- ENS sang SAR1 ENS = ر.س 50.46
- ENS sang INR1 ENS = ₹ 1,160.27
Các tài sản crypto đang hot
Khám phá các tài sản crypto được giao dịch nhiều nhất trên BingX trong 24 giờ qua.
Các đồng crypto được niêm yết mới
Bắt sóng ngay các tài sản crypto vừa niêm yết trên BingX để đón đầu cơ hội đầu tư tương lai.
Các câu hỏi thường gặp về ENS (Ethereum Name Service)
1 ENS (Ethereum Name Service) có giá bao nhiêu?
Mức giá dự đoán cho ENS (Ethereum Name Service) là bao nhiêu?
Mức giá cao nhất ENS (Ethereum Name Service) từng đạt được là bao nhiêu?
Mức giá thấp nhất ENS (Ethereum Name Service) ghi nhận được là bao nhiêu?
Có bao nhiêu ENS (Ethereum Name Service) đang được lưu thông?
Vốn hóa thị trường của ENS (Ethereum Name Service) là bao nhiêu?
Yếu tố gì ảnh hưởng đến giá ENS (Ethereum Name Service)?
Miễn trừ trách nhiệm:
Việc phân tích và định giá bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố, và các dự đoán lý thuyết không đảm bảo token sẽ đạt một mức giá cụ thể. Thông tin cung cấp chỉ để tham khảo và không cấu thành lời tư vấn đầu tư. Các nhà đầu tư nên tự mình nghiên cứu trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư.
Bằng cách truy cập và sử dụng nền tảng này, bạn đồng ý tuân thủ với Điều khoản sử dụng của chúng tôi.
Giao dịch crypto và các công cụ tài chính khác tiềm ẩn rủi ro, bao gồm nguy cơ mất vốn. Bạn tuyệt đối không nên giao dịch quá khả năng chịu đựng tổn thất của mình. Hãy lưu ý về những rủi ro liên quan và tìm lời khuyên từ nhà tư vấn tài chính độc lập nếu cần.
Để biết thêm chi tiết, vui lòng tham khảo Khai trình rủi ro của chúng tôi.